Bước tới nội dung

66 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
66
Số đếm66
sáu mươi sáu
Số thứ tựthứ sáu mươi sáu
Bình phương4356 (số)
Lập phương287496 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 3 × 11
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 11, 22, 33, 66
Biểu diễn
Nhị phân10000102
Tam phân21103
Tứ phân10024
Ngũ phân2315
Lục phân1506
Bát phân1028
Thập nhị phân5612
Thập lục phân4216
Nhị thập phân3620
Cơ số 361U36
Lục thập phân1660
Số La MãLXVI
65 66 67

66 (sáu mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 65 và ngay trước 67.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]